Có 2 kết quả:

年岁 nián suì ㄋㄧㄢˊ ㄙㄨㄟˋ年歲 nián suì ㄋㄧㄢˊ ㄙㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) years of age
(2) age

Bình luận 0