Có 2 kết quả:
年岁 nián suì ㄋㄧㄢˊ ㄙㄨㄟˋ • 年歲 nián suì ㄋㄧㄢˊ ㄙㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) years of age
(2) age
(2) age
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) years of age
(2) age
(2) age
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0